Tìm theo
Cyclacillin
Các tên gọi khác (21 ) :
  • (1-Aminocyclohexyl)penicillin
  • (2S,5R,6R)-6-{[(1-aminocyclohexyl)carbonyl]amino}-3,3-dimethyl-7-oxo-4-thia-1-azabicyclo[3.2.0]heptane-2-carboxylic acid
  • 6-(1-Aminocyclohexanecarboxamido)penicillanic acid
  • 6-(1-Aminocyclohexylcarboxamido)penicillanic acid
  • Aminocyclohexylpenicillin
  • Bastcillin
  • Calthor
  • Ciclacilina
  • Ciclacillin
  • Ciclacilline
  • Ciclacillinum
  • Ciclacillum
  • Citosarin
  • Cyclacillin
  • Cyclapen
  • Cyclapen-W
  • Syngacillin
  • Ultracillin
  • Vastcillin
  • Vipicil
  • Wyvital
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 3485-14-1
CTHH: C15H23N3O4S
PTK: 341.426
A cyclohexylamido analog of penicillanic acid. [PubChem]
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
341.426
Monoisotopic mass
341.140926929
InChI
InChI=1S/C15H23N3O4S/c1-14(2)9(12(20)21)18-10(19)8(11(18)23-14)17-13(22)15(16)6-4-3-5-7-15/h8-9,11H,3-7,16H2,1-2H3,(H,17,22)(H,20,21)/t8-,9+,11-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=HGBLNBBNRORJKI-WCABBAIRSA-N
IUPAC Name
(2S,5R,6R)-6-[(1-aminocyclohexane)amido]-3,3-dimethyl-7-oxo-4-thia-1-azabicyclo[3.2.0]heptane-2-carboxylic acid
Traditional IUPAC Name
(2S,5R,6R)-6-(1-aminocyclohexaneamido)-3,3-dimethyl-7-oxo-4-thia-1-azabicyclo[3.2.0]heptane-2-carboxylic acid
SMILES
[H][C@]12SC(C)(C)[C@@H](N1C(=O)[C@H]2NC(=O)C1(N)CCCCC1)C(O)=O
Độ tan chảy
182-183 °C
Độ hòa tan
1.90e+00 g/l
logP
1.31
logS
-2.3
pKa (strongest acidic)
3.3
pKa (Strongest Basic)
8.45
PSA
112.73 Å2
Refractivity
84.22 m3·mol-1
Polarizability
34.81 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
0
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Dược Lực Học : Cyclacillin, a penicillin, is a cyclohexylamido analog of penicillanic acid. Cyclacillin is more resistant to beta-lactamase hydrolysis than ampicillin, is much better absorbed when given by mouth and, as a result, the levels reached in the blood and in the urine are considerably higher than those obtained with the same dose of ampicillin. Cyclacillin has been replaced by newer penicillin treatments.
Cơ Chế Tác Dụng : A cyclohexylamido analog of penicillanic acid. [PubChem] The bactericidal activity of cyclacillin results from the inhibition of cell wall synthesis via affinity for penicillin-binding proteins (PBPs). Cyclacillin is stable in the presence of a variety of b-lactamases, including penicillinases and some cephalosporinases.
Dược Động Học :
▧ Absorption :
Moderately absorbed.
Độc Tính : Symptoms of overdose include severe diarrhea, nausea and vomiting.
Chỉ Định : For the treatment of bacterial infections caused by susceptible organisms.
Tương Tác Thuốc :
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Bastcillin
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Calthor
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Citosarin
  • Công ty : Wyeth
    Sản phẩm biệt dược : Cyclapen
  • Công ty : Wyeth
    Sản phẩm biệt dược : Cyclapen-W
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Orfilina
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Syngacillin
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Ultracillin
  • Công ty : Takeda
    Sản phẩm biệt dược : Vastcillin
  • Công ty : Wyeth
    Sản phẩm biệt dược : Vipicil
  • Công ty : Wyeth
    Sản phẩm biệt dược : Wybital
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Wyvital
... loading
... loading