Tìm theo
Cromoglicic acid
Các tên gọi khác (8 ) :
  • 5-[3-(2-Carboxy-4-oxo-4H-5-chromenyloxy)-2-hydroxypropoxy]-4-oxo-4H-2-chromenecarboxylic acid
  • Acide Cromoglicique
  • Acido Cromoglicico
  • Acidum Cromoglicicum
  • Cromoglicate
  • Cromoglicic Acid
  • Cromoglycate
  • Cromolyn
anti asthmatic agents
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 16110-51-3
ATC: R01AC01, A07EB01, S01GX01, R03BC01, D11AH03
ĐG : 3M Health Care , http://www.3m.com
CTHH: C23H16O11
PTK: 468.3665
A chromone complex that acts by inhibiting the release of chemical mediators from sensitized mast cells. It is used in the prophylactic treatment of both allergic and exercise-induced asthma, but does not affect an established asthmatic attack. [PubChem]
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C23H16O11
Phân tử khối
468.3665
Monoisotopic mass
468.069261354
InChI
InChI=1S/C23H16O11/c24-11(9-31-14-3-1-5-16-20(14)12(25)7-18(33-16)22(27)28)10-32-15-4-2-6-17-21(15)13(26)8-19(34-17)23(29)30/h1-8,11,24H,9-10H2,(H,27,28)(H,29,30)
InChI Key
InChIKey=IMZMKUWMOSJXDT-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
5-{3-[(2-carboxy-4-oxo-4H-chromen-5-yl)oxy]-2-hydroxypropoxy}-4-oxo-4H-chromene-2-carboxylic acid
Traditional IUPAC Name
cromolyn
SMILES
OC(COC1=CC=CC2=C1C(=O)C=C(O2)C(O)=O)COC1=CC=CC2=C1C(=O)C=C(O2)C(O)=O
Độ tan chảy
241 dec °C
Độ hòa tan
210 mg/L
logP
1.92
logS
-4.1
pKa (strongest acidic)
1.77
pKa (Strongest Basic)
-3.4
PSA
165.89 Å2
Refractivity
114.11 m3·mol-1
Polarizability
44.38 Å3
Rotatable Bond Count
8
H Bond Acceptor Count
11
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
-2
Number of Rings
4
Bioavailability
1
Ghose Filter
true
MDDR-Like Rule
true
pKa
1.1
Dược Lực Học : Cromoglicate or cromolyn (USAN), a synthetic compound, inhibits antigen-induced bronchospasms and, hence, is used to treat asthma and allergic rhinitis. Cromoglicate is used as an ophthalmic solution to treat conjunctivitis and is taken orally to treat systemic mastocytosis and ulcerative colitis.
Cơ Chế Tác Dụng : A chromone complex that acts by inhibiting the release of chemical mediators from sensitized mast cells. It is used in the prophylactic treatment of both allergic and exercise-induced asthma, but does not affect an established asthmatic attack. [PubChem] Cromoglicate inhibits degranulation of mast cells, subsequently preventing the release of histamine and slow-reacting substance of anaphylaxis (SRS-A), mediators of type I allergic reactions. Cromoglicate also may reduce the release of inflammatory leukotrienes. Cromoglicate may act by inhibiting calcium influx.
Dược Động Học :
▧ Absorption :
1%
▧ Half Life :
1.3 hours
Độc Tính : Symptoms of overdose include cough, nasal congestion, nausea, sneezing and wheezing.
Chỉ Định : For the management of patients with bronchial asthma. Also used in the treatment of vernal keratoconjunctivitis, vernal conjunctivitis, and vernal keratitis.
Liều Lượng & Cách Dùng : Aerosol, metered - Respiratory (inhalation)
Capsule - Oral
Liquid - Ophthalmic
Solution - Ophthalmic
Solution - Respiratory (inhalation)
Spray - Nasal
Dữ Kiện Thương Mại
Giá thị trường
Nhà Sản Xuất
  • Công ty : Sanofi
    Sản phẩm biệt dược : Aarane
  • Công ty : Ursapharm
    Sản phẩm biệt dược : Allergocrom
  • Công ty : Sanofi
    Sản phẩm biệt dược : Colimune
  • Công ty : Crolom
    Sản phẩm biệt dược : Crolom
  • Công ty : Ursapharm
    Sản phẩm biệt dược : Cromo-Comod
  • Công ty : Bausch & Lomb
    Sản phẩm biệt dược : Cromoptic
  • Sản phẩm biệt dược : Gastrocrom
  • Sản phẩm biệt dược : Gastrofrenal
  • Công ty : Sanofi
    Sản phẩm biệt dược : Intal
  • Công ty : Sanofi
    Sản phẩm biệt dược : Lomudal
  • Công ty : Sanofi
    Sản phẩm biệt dược : Lomusol
  • Công ty : Sanofi
    Sản phẩm biệt dược : Nalcrom
  • Công ty : Allergan
    Sản phẩm biệt dược : Opticrom
  • Công ty : Cooper
    Sản phẩm biệt dược : Opticron
  • Công ty : Sanofi
    Sản phẩm biệt dược : Rynacrom
  • Công ty : Bausch & Lomb
    Sản phẩm biệt dược : Vividrin
Đóng gói
... loading
... loading