Tìm theo
Coproporphyrin I
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C36H40N4O8
PTK: 656.7248
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C36H40N4O8
Phân tử khối
656.7248
Monoisotopic mass
656.284614276
SMILES
Cc1c2Cc3nc(Cc4nc(Cc5nc(Cc(n2)c1CCC(O)=O)c(C)c5CCC(O)=O)c(C)c4CCC(O)=O)c(C)c3CCC(O)=O
Độ hòa tan
1.11e-02 g/l
logP
0.48
logS
-4.8
pKa (strongest acidic)
2.78
pKa (Strongest Basic)
5.38
PSA
200.76 Å2
Refractivity
173.57 m3·mol-1
Polarizability
72.55 Å3
Rotatable Bond Count
12
H Bond Acceptor Count
12
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
-4
Number of Rings
5
Bioavailability
0
MDDR-Like Rule
true
... loading
... loading