Tìm theo
Clortermine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 10389-73-8
CTHH: C10H14ClN
PTK: 183.678
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
183.678
Monoisotopic mass
183.08147716
InChI
InChI=1S/C10H14ClN/c1-10(2,12)7-8-5-3-4-6-9(8)11/h3-6H,7,12H2,1-2H3
InChI Key
InChIKey=HXCXASJHZQXCKK-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
1-(2-chlorophenyl)-2-methylpropan-2-amine
Traditional IUPAC Name
clortermine
SMILES
CC(C)(N)CC1=CC=CC=C1Cl
Độ tan chảy
245-246
Độ hòa tan
1.04e-01 g/l
logP
2.69
logS
-3.2
pKa (Strongest Basic)
10.16
PSA
26.02 Å2
Refractivity
53.15 m3·mol-1
Polarizability
19.86 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
1
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
  • Công ty : Ciba
    Sản phẩm biệt dược : Voranil
... loading
... loading