Tìm theo
Clindamycin
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
Biệt Dược
SĐK: VN-7754-03
NSX : Abbott Laboratories., Ltd
ĐK : Abbott Laboratories., Ltd
Nồng độ : 150mg/ml
Đóng gói : Hộp 25 Lọ 2ml
Dạng dùng : Dung dịch tiêm
Thành Phần Hoạt Chất (1) :
Chỉ Định : Nhiễm trùng đường hô hấp, ổ bụng, sản phụ khoa, xương khớp, da và mô mềm, răng, nhiễm trùng máu & viêm màng trong tim.
Chống Chỉ Định : Quá mẫn với clindamycin hay lincomycin.
Tương Tác Thuốc : Ðối kháng với erythromycin.
Thận Trọng/Cảnh Báo : Tiền sử mắc bệnh đường tiêu hóa. Không sử dụng thuốc trong viêm màng não.
Hiệu Ứng Phụ/Tác Dụng Ngoại Ý : Mẫn cảm da. Ít gặp: tiêu chảy. Viêm đại tràng giả mạc hiếm xảy ra. Kích ứng & đau tại chỗ tiêm IM. Viêm tĩnh mạch huyết khối khi tiêm IV. Hiếm gặp: ngưng tim phổi & hạ huyết áp khi tiêm IV quá nhanh.
Liều Lượng & Cách Dùng : - Người lớn 1,2-2,4g/ngày chia 2-4 lần. Tối đa: 4,8 g/ngày. Tối đa: 600mg/lần tiêm IM.
- Trẻ > 1 tháng 20-40mg/kg/ngày, chia 3-4 lần. Sơ sinh
... loading
... loading