Tìm theo
Cimetidine
Thuốc đường tiêu hóa
Biệt Dược
SĐK: VN-1981-06
NSX : Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
ĐK : Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
Nồng độ : 100mg/ml
Đóng gói : Hộp 10 ống x 2ml
Dạng dùng : Dung dịch tiêm-100mg/ml
Giá tham khảo : 5905 VNĐ / ống
Thành Phần Hoạt Chất (1) :
Chỉ Định : - Loét dạ dày hay tá tràng tiến triển, do thuốc hay do stress.
- Viêm thực quản thứ phát do hồi lưu dạ dày - thực quản.
- Xuất huyết trong bệnh loét.
- Hội chứng Zollinger-Ellison, một số loét chỗ nối.
- Viêm dạ dày cấp.
Chống Chỉ Định : Quá mẫn với thuốc kháng Histamin H2.
Tương Tác Thuốc : Phenytonin, theophyllin, phenobarbital, carbamazepin. Thuốc chống đông dùng đường uống.
Hiệu Ứng Phụ/Tác Dụng Ngoại Ý : Tiêu chảy, chóng mặt hay nhức đầu, đau cơ, ù tai, nổi mẩn ở da, tăng men gan tạm thời. Chứng vú to, tăng tiết sữa, lú lẫn đặc biệt ở người lớn tuổi & suy thận nặng.
Liều Lượng & Cách Dùng : Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch 200 mg - 300 mg/4 - 6 giờ.
... loading
... loading