Tìm theo
Chlorhexidine
Các tên gọi khác (7 ) :
  • 1,1'-Hexamethylene bis(5-(P-chlorophenyl)biguanide)
  • Chlorhexidin
  • Chlorhexidine
  • Chlorhexidinum
  • Cloresidina
  • Clorhexidina
  • N,N'-bis(4-chlorophenyl)-3,12-diimino-2,4,11,13-tetraazatetradecanediimidamide
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 55-56-1
ATC: A01AB03, B05CA02, D08AC02, D09AA12, R02AA05, S01AX09, S02AA09, S03AA04, D08AE02
ĐG : 3M Health Care , http://www.3m.com
CTHH: C22H30Cl2N10
PTK: 505.447
A disinfectant and topical anti-infective agent used also as mouthwash to prevent oral plaque. [PubChem]
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C22H30Cl2N10
Phân tử khối
505.447
Monoisotopic mass
504.203196424
InChI
InChI=1S/C22H30Cl2N10/c23-15-5-9-17(10-6-15)31-21(27)33-19(25)29-13-3-1-2-4-14-30-20(26)34-22(28)32-18-11-7-16(24)8-12-18/h5-12H,1-4,13-14H2,(H5,25,27,29,31,33)(H5,26,28,30,32,34)
InChI Key
InChIKey=GHXZTYHSJHQHIJ-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
N-(4-chlorophenyl)-1-3-(6-{N-[3-(4-chlorophenyl)carbamimidamidomethanimidoyl]amino}hexyl)carbamimidamidomethanimidamide
Traditional IUPAC Name
chlorhexidine
SMILES
ClC1=CC=C(NC(=N)NC(=N)NCCCCCCNC(=N)NC(=N)NC2=CC=C(Cl)C=C2)C=C1
Độ tan chảy
258-260
Độ hòa tan
800 mg/L (at 20 °C)
logP
0.08
logS
-4.3
pKa (Strongest Basic)
10.52
PSA
167.58 Å2
Refractivity
181.71 m3·mol-1
Polarizability
54.6 Å3
Rotatable Bond Count
9
H Bond Acceptor Count
10
H Bond Donor Count
10
Physiological Charge
4
Number of Rings
2
Bioavailability
0
pKa
10.8 (at 25 °C)
Dược Lực Học : Chlorhexidine, a topical antimicrobial agent, is bactericidal. Because of its positive charge, the chlorhexidine molecule reacts with the microbial cell surface to destroy the integrity of the cell membrane. This novel mechanism of action makes it highly unlikely for the development of bacterial resistance.
Cơ Chế Tác Dụng : A disinfectant and topical anti-infective agent used also as mouthwash to prevent oral plaque. [PubChem] Chlorhexidine's antimicrobial effects are associated with the attractions between chlorhexidine (cation) and negatively charged bacterial cells. After chlorhexidine is absorpted onto the organism's cell wall, it disrupts the integrity of the cell membrane and causes the leakage of intracellular components of the organisms.
Dược Động Học :
▧ Absorption :
Absorption of chlorhexidine from the gastrointestinal tract is very poor. Additionally, an in vivo study in 18 adult patients found no detectable plasma or urine chlorhexidine concentrations following insertion of four periodontal implants under clinical conditions.
▧ Protein binding :
87%
▧ Route of Elimination :
Excretion of chlorhexidine gluconate occurred primarily through the feces (~90%). Less than 1% of the chlorhexidine gluconate ingested by these subjects was excreted in the urine.
Độc Tính : LD50= 2g/kg (human, oral); LD50= 3 g/kg (rat, oral); LD50= 2.5 g/kg (mice, oral); LD50= 21 mg/kg (male rat, IV); LD50= 23 mg/kg (female rat, IV); LD50= 25 mg/kg (male mice, IV); LD50= 24 mg/kg (female mice, IV); LD50= 1g/kg (rat, subcutaneous); LD50= 637 mg/kg (male mice, subcutaneous); LD50= 632 mg/kg (female mice, subcutaneous)
Chỉ Định : For reduction of pocket depth in patients with adult periodontitis, used as an adjunct to scaling and root planing procedures. Also for prevention of dental caries, oropharyngeal decontamination in critically ill patients, hand hygiene in health-care personnel, general skin cleanser, and catheter site preparation and care.
Liều Lượng & Cách Dùng : Aerosol - Topical
Dressing - Topical
Gel - Topical
Kit - Dental
Liquid - Buccal
Liquid - Oral
Liquid - Topical
Lotion - Topical
Ointment - Topical
Solution - Topical
Sponge - Topical
Dữ Kiện Thương Mại
Giá thị trường
Nhà Sản Xuất
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : BETASEPT
  • Công ty : Ecolab
    Sản phẩm biệt dược : Cida-Stat
  • Công ty : GlaxoSmithKline
    Sản phẩm biệt dược : Corsodyl
  • Công ty : Xttrium
    Sản phẩm biệt dược : Dyna-Hex
  • Công ty : Xttrium
    Sản phẩm biệt dược : Exidine
  • Công ty : Green Cross
    Sản phẩm biệt dược : Hexadol
  • Công ty : Molnlycke
    Sản phẩm biệt dược : Hibiclens
  • Công ty : CPS Cito Pharma
    Sản phẩm biệt dược : Hibidil
  • Công ty : AstraZeneca
    Sản phẩm biệt dược : Hibiscrub
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Hibispray
  • Công ty : Molnlycke
    Sản phẩm biệt dược : Hibistat
  • Sản phẩm biệt dược : Hibitane
  • Sản phẩm biệt dược : Microderm
  • Công ty : Germiphene
    Sản phẩm biệt dược : Oro-Clense
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : PAROEX
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Perichlor
  • Công ty : 3M
    Sản phẩm biệt dược : Peridex
  • Công ty : Dexcel
    Sản phẩm biệt dược : Periochip
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Periogard
  • Công ty : Colgate
    Sản phẩm biệt dược : Periogard Oral Rinse
  • Công ty : CareFusion
    Sản phẩm biệt dược : Pharmaseal Scrub Care
  • Sản phẩm biệt dược : Prevacare R
  • Công ty : Roter
    Sản phẩm biệt dược : Rotersept
  • Công ty : Emcure
    Sản phẩm biệt dược : Sterilon
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Tubulicid
Đóng gói
... loading
... loading