Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C16H16N4O8S
Monoisotopic mass
424.068884198
InChI
InChI=1S/C16H16N4O8S/c1-26-19-9(8-3-2-4-27-8)12(21)18-10-13(22)20-11(15(23)24)7(5-28-16(17)25)6-29-14(10)20/h2-4,10,14H,5-6H2,1H3,(H2,17,25)(H,18,21)(H,23,24)/b19-9-/t10-,14-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=JFPVXVDWJQMJEE-IZRZKJBUSA-N
IUPAC Name
(6R,7R)-3-[(carbamoyloxy)methyl]-7-[(2Z)-2-(furan-2-yl)-2-(methoxyimino)acetamido]-8-oxo-5-thia-1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylic acid
Traditional IUPAC Name
cefuroxime
SMILES
[H][C@]12SCC(COC(N)=O)=C(N1C(=O)[C@H]2NC(=O)C(=N/OC)\C1=CC=CO1)C(O)=O
Độ hòa tan
Freely soluble as sodium salt (145 mg/L)
pKa (strongest acidic)
3.15
pKa (Strongest Basic)
-1.1
Refractivity
97.17 m3·mol-1
Dược Lực Học :
Cefuroxime is a β-lactam type antibiotic. More specifically, it is a second-generation cephalosporin. Cephalosporins work the same way as penicillins: they interfere with the peptidoglycan synthesis of the bacterial wall by inhibiting the final transpeptidation needed for the cross-links. This effect is bactericidal. Cefuroxime is effective against the following organisms: Aerobic Gram-positive Microorganisms: Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes. Aerobic Gram-negative Microorganisms: Escherichia coli, Haemophilus influenzae (including beta-lactamase-producing strains), Haemophilus parainfluenzae, Klebsiella pneumoniae, Moraxella catarrhalis (including beta-lactamase-producing strains), Neisseria gonorrhoeae (including beta-lactamase-producing strains). Spirochetes: Borrelia burgdorferi. Cefuroxime axetil is the prodrug
Cơ Chế Tác Dụng :
Broad-spectrum cephalosporin antibiotic resistant to beta-lactamase. It has been proposed for infections with gram-negative and gram-positive organisms, gonorrhea, and haemophilus. [PubChem]
Cefuroxime, like the penicillins, is a beta-lactam antibiotic. By binding to specific penicillin-binding proteins (PBPs) located inside the bacterial cell wall, it inhibits the third and last stage of bacterial cell wall synthesis. Cell lysis is then mediated by bacterial cell wall autolytic enzymes such as autolysins; it is possible that cefuroxime interferes with an autolysin inhibitor.
Dược Động Học :
▧ Absorption :
Absorbed from the gastrointestinal tract. Absorption is greater when taken after food (absolute bioavailability increases from 37% to 52%).
▧ Protein binding :
50% to serum protein
▧ Metabolism :
The axetil moiety is metabolized to acetaldehyde and acetic acid.
▧ Half Life :
Approximately 80 minutes following intramuscular or intravenous injection.
Độc Tính :
Allergic reactions might be expected, including rash, nasal congestion, cough, dry throat, eye irritation, or anaphylactic shock. Overdosage of cephalosporins can cause cerebral irritation leading to convulsions.
Chỉ Định :
For the treatment of many different types of bacterial infections such as bronchitis, sinusitis, tonsillitis, ear infections, skin infections, gonorrhea, and urinary tract infections.
Liều Lượng & Cách Dùng :
Powder, for solution - Intravenous
Powder, for solution - Oral
Tablet - Oral
Dữ Kiện Thương Mại
Giá thị trường
-
Giá bán buôn : USD >1.02
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >1.02
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >1.03
Đơn vị tính : capsule
-
Giá bán buôn : USD >1.82
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >2.02
Đơn vị tính : capsule
-
Giá bán buôn : USD >2.02
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >2.02
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >2.82
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >3.61
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >4.76
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >7.35
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >8.11
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >9.77
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >11.74
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >13.44
Đơn vị tính : vial
-
Giá bán buôn : USD >13.45
Đơn vị tính : vial
-
Giá bán buôn : USD >13.94
Đơn vị tính : vial
-
Giá bán buôn : USD >16.13
Đơn vị tính : each
-
Giá bán buôn : USD >16.8
Đơn vị tính : each
-
Giá bán buôn : USD >20.98
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >21.7
Đơn vị tính : vial
-
Giá bán buôn : USD >22.99
Đơn vị tính : bottle
-
Giá bán buôn : USD >23.24
Đơn vị tính : vial
-
Giá bán buôn : USD >23.99
Đơn vị tính : bottle
-
Giá bán buôn : USD >43.04
Đơn vị tính : vial
-
Giá bán buôn : USD >46.93
Đơn vị tính : bottle
-
Giá bán buôn : USD >48.36
Đơn vị tính : bottle
-
Giá bán buôn : USD >59.36
Đơn vị tính : bottle
-
Giá bán buôn : USD >62.02
Đơn vị tính : vial
-
Giá bán buôn : USD >65.53
Đơn vị tính : vial
-
Giá bán buôn : USD >65.94
Đơn vị tính : vial
-
Giá bán buôn : USD >87.62
Đơn vị tính : bottle
-
Giá bán buôn : USD >97.5
Đơn vị tính : vial
-
Giá bán buôn : USD >121.27
Đơn vị tính : bottle
-
Giá bán buôn : USD >436.36
Đơn vị tính : bottle
-
Giá bán buôn : USD >478.32
Đơn vị tính : vial
-
Giá bán buôn : USD >0.32
Đơn vị tính : ml
Nhà Sản Xuất
-
Sản phẩm biệt dược : Ceftin
-
Sản phẩm biệt dược : Cefurax
-
Sản phẩm biệt dược : Elobact
-
Sản phẩm biệt dược : Kefurox
-
Sản phẩm biệt dược : Oraxim
-
Sản phẩm biệt dược : Sharox
-
Sản phẩm biệt dược : Supacef
-
Sản phẩm biệt dược : Zinacef
-
Sản phẩm biệt dược : Zinnat
Tài Liệu Tham Khảo Thêm
National Drug Code Directory