Tìm theo
Canaline
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 496-93-5
CTHH: C4H10N2O3
PTK: 134.1338
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C4H10N2O3
Phân tử khối
134.1338
Monoisotopic mass
134.069142196
InChI
InChI=1S/C4H10N2O3/c5-3(4(7)8)1-2-9-6/h3H,1-2,5-6H2,(H,7,8)/t3-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=FQPGMQABJNQLLF-GSVOUGTGSA-N
IUPAC Name
(2R)-2-amino-4-(aminooxy)butanoic acid
Traditional IUPAC Name
canaline
SMILES
NOCC[C@@H](N)C(O)=O
Độ hòa tan
3.08e+02 g/l
logP
-3.7
logS
0.36
pKa (strongest acidic)
2.24
pKa (Strongest Basic)
9.46
PSA
98.57 Å2
Refractivity
30.98 m3·mol-1
Polarizability
12.81 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading