Tìm theo
Butyramide
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 541-35-5
CTHH: C4H9NO
PTK: 87.1204
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
87.1204
Monoisotopic mass
87.068413915
InChI
InChI=1S/C4H9NO/c1-2-3-4(5)6/h2-3H2,1H3,(H2,5,6)
InChI Key
InChIKey=DNSISZSEWVHGLH-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
butanamide
Traditional IUPAC Name
butyramide
SMILES
CCCC(N)=O
Độ tan chảy
114.8 °C
Độ sôi
216 °C
Độ hòa tan
1.63E+005 mg/L (at 15 °C)
logP
-0.21
logS
0.39
pKa (strongest acidic)
16.96
pKa (Strongest Basic)
-0.87
PSA
43.09 Å2
Refractivity
23.69 m3·mol-1
Polarizability
9.61 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading