Tìm theo
Butylphosphonate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C4H11O3P
PTK: 138.1021
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C4H11O3P
Phân tử khối
138.1021
Monoisotopic mass
138.04458073
InChI
InChI=1S/C4H11O3P/c1-2-3-4-8(5,6)7/h2-4H2,1H3,(H2,5,6,7)
InChI Key
InChIKey=UOKRBSXOBUKDGE-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
butylphosphonic acid
Traditional IUPAC Name
butylphosphonate
SMILES
CCCCP(O)(O)=O
Độ hòa tan
3.34e+01 g/l
logP
0.083
logS
-0.62
pKa (strongest acidic)
1.81
PSA
57.53 Å2
Refractivity
31.18 m3·mol-1
Polarizability
12.85 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading