Tìm theo
Butan-1-Ol
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 71-36-3
CTHH: C4H10O
PTK: 74.1216
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
74.1216
Monoisotopic mass
74.073164942
InChI
InChI=1S/C4H10O/c1-2-3-4-5/h5H,2-4H2,1H3
InChI Key
InChIKey=LRHPLDYGYMQRHN-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
butan-1-ol
Traditional IUPAC Name
butan-1-ol
SMILES
CCCCO
Độ tan chảy
-89.8 °C
Độ sôi
117.7 °C
Độ hòa tan
6.32E+004 mg/L (at 25 °C)
logP
0.88
logS
0.33
pKa (strongest acidic)
16.95
pKa (Strongest Basic)
-1.9
PSA
20.23 Å2
Refractivity
22.13 m3·mol-1
Polarizability
9.21 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
16.1 (at 25 °C)
... loading
... loading