Tìm theo
Bombykol
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C16H30O
PTK: 238.4088
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C16H30O
Phân tử khối
238.4088
Monoisotopic mass
238.229665582
InChI
InChI=1S/C16H30O/c1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11-12-13-14-15-16-17/h4-7,17H,2-3,8-16H2,1H3/b5-4+,7-6+
InChI Key
InChIKey=CIVIWCVVOFNUST-YTXTXJHMSA-N
IUPAC Name
(10E,12E)-hexadeca-10,12-dien-1-ol
Traditional IUPAC Name
bombykol
SMILES
CCC\C=C\C=C\CCCCCCCCCO
Độ hòa tan
2.10e-04 g/l
logP
5.42
logS
-6
pKa (strongest acidic)
16.84
pKa (Strongest Basic)
-2
PSA
20.23 Å2
Refractivity
79.58 m3·mol-1
Polarizability
33 Å3
Rotatable Bond Count
12
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
0
Ghose Filter
true
... loading
... loading