Tìm theo
Beta-Amino Isobutyrate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C4H8NO2
PTK: 102.1118
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C4H8NO2
Phân tử khối
102.1118
Monoisotopic mass
102.055503505
InChI
InChI=1S/C4H9NO2/c1-3(2-5)4(6)7/h3H,2,5H2,1H3,(H,6,7)/p-1/t3-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=QCHPKSFMDHPSNR-GSVOUGTGSA-M
IUPAC Name
(2R)-3-amino-2-methylpropanoate
Traditional IUPAC Name
β-amino isobutyrate
SMILES
C[C@H](CN)C([O-])=O
Độ hòa tan
5.67e+02 g/l
logP
-2.6
logS
0.67
pKa (strongest acidic)
4.17
pKa (Strongest Basic)
10.32
PSA
66.15 Å2
Refractivity
36.11 m3·mol-1
Polarizability
10.04 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading