Tìm theo
Bestatin
Các tên gọi khác (1) :
  • Ubenimex
Thuốc điều trị ung thư
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 58970-76-6
CTHH: C16H24N2O4
PTK: 308.3728
Bestatin is a competitive protease inhibitor. It is an inhibitor of aminopeptidase B, leukotriene A4 hydrolase, aminopeptidase N. It is being studied for use in the treatment of acute myelocytic leukemia.
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C16H24N2O4
Phân tử khối
308.3728
Monoisotopic mass
308.173607266
InChI
InChI=1S/C16H24N2O4/c1-10(2)8-13(16(21)22)18-15(20)14(19)12(17)9-11-6-4-3-5-7-11/h3-7,10,12-14,19H,8-9,17H2,1-2H3,(H,18,20)(H,21,22)/t12-,13-,14+/m1/s1
InChI Key
InChIKey=VGGGPCQERPFHOB-MCIONIFRSA-N
IUPAC Name
(2R)-2-[(2S,3R)-3-amino-2-hydroxy-4-phenylbutanamido]-4-methylpentanoic acid
Traditional IUPAC Name
bestatin
SMILES
CC(C)C[C@@H](NC(=O)[C@@H](O)[C@H](N)CC1=CC=CC=C1)C(O)=O
Độ hòa tan
1.29e+00 g/l
logP
-1.1
logS
-2.4
pKa (strongest acidic)
3.73
pKa (Strongest Basic)
8.35
PSA
112.65 Å2
Refractivity
82.05 m3·mol-1
Polarizability
33.34 Å3
Rotatable Bond Count
8
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Chỉ Định : An adjuvant therapy used for acute and chronic myelonous leukemia, lung cancer and nasopharyngeal cancer. It is also used to treat hypercholesterolaemia.
Liều Lượng & Cách Dùng : Tablet - Oral - 10mg
Tablet - Oral - 20mg
Tablet - Oral - 40mg
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
... loading
... loading