Tìm theo
Benzquinamide
Các tên gọi khác (1) :
  • BZQ
Thuốc chống rối loạn tâm thần
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 63-12-7
CTHH: C22H32N2O5
PTK: 404.4999
Benzquinamide is a discontinued antiemetic compound with antihistaminic, mild anticholinergic, and sedative properties. The mechanism of action is not known, but presumably benzquinamide works via antagonism of muscarinic acetycholine receptors and histamine H1 receptors.
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
404.4999
Monoisotopic mass
404.231122144
InChI
InChI=1S/C22H32N2O5/c1-6-23(7-2)22(26)17-13-24-9-8-15-10-20(27-4)21(28-5)11-16(15)18(24)12-19(17)29-14(3)25/h10-11,17-19H,6-9,12-13H2,1-5H3
InChI Key
InChIKey=JSZILQVIPPROJI-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
3-(diethylcarbamoyl)-9,10-dimethoxy-1H,2H,3H,4H,6H,7H,11bH-pyrido[2,1-a]isoquinolin-2-yl acetate
Traditional IUPAC Name
benzquinamide
SMILES
CCN(CC)C(=O)C1CN2CCC3=CC(OC)=C(OC)C=C3C2CC1OC(C)=O
Độ tan chảy
130-131.5
Độ hòa tan
153 mg/L
logP
1.7
logS
-2.9
pKa (strongest acidic)
19.61
pKa (Strongest Basic)
7.5
PSA
68.31 Å2
Refractivity
110.47 m3·mol-1
Polarizability
45.27 Å3
Rotatable Bond Count
7
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
1
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
MDDR-Like Rule
true
Dược Lực Học : Benzquinamide is an antiemetic compound with antihistaminic, mild anticholinergic, and sedative properties.
Cơ Chế Tác Dụng : Benzquinamide is a discontinued antiemetic compound with antihistaminic, mild anticholinergic, and sedative properties. The mechanism of action is not known, but presumably benzquinamide works via antagonism of muscarinic acetycholine receptors and histamine H1 receptors. The mechanism of action is not known, but presumably benzquinamide works via antagonism of muscarinic acetycholine receptors and histamine H1 receptors.
Dược Động Học :
▧ Absorption :
Incomplete, with 33–39% bioavailability via the capsule and suppository routes, relative to the intramuscular route.
▧ Half Life :
1-1.6 hours (for all formulations)
Chỉ Định : Used to prevent and treat nausea and vomiting associated with anesthesia and surgery, administered intramuscularly or intravenously.
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Benzchinamide
  • Công ty : Pfizer
    Sản phẩm biệt dược : Emete-con
  • Công ty : Pfizer
    Sản phẩm biệt dược : Emeticon
  • Công ty : Endo
    Sản phẩm biệt dược : Promecon
  • Công ty : Pfizer
    Sản phẩm biệt dược : Quantril
... loading
... loading