Tìm theo
Aniracetam
Các tên gọi khác (1) :
  • 1-P-ANISOYL-2-PYRROLIDINONE
nootropic agents, antidepressive agents
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 72432-10-1
ATC: N06BX11
CTHH: C12H13NO3
PTK: 219.2365
Compound with anti-depressive properties used as a mental performance enhancer.
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
219.2365
Monoisotopic mass
219.089543287
InChI
InChI=1S/C12H13NO3/c1-16-10-6-4-9(5-7-10)12(15)13-8-2-3-11(13)14/h4-7H,2-3,8H2,1H3
InChI Key
InChIKey=ZXNRTKGTQJPIJK-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
1-[(4-methoxyphenyl)carbonyl]pyrrolidin-2-one
Traditional IUPAC Name
aniracetam
SMILES
COC1=CC=C(C=C1)C(=O)N1CCCC1=O
Độ hòa tan
2.47e+00 g/l
logP
1.11
logS
-1.9
pKa (Strongest Basic)
-4.8
PSA
46.61 Å2
Refractivity
58.96 m3·mol-1
Polarizability
22.6 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
Dược Lực Học : Aniracetam possesses a wide range of anxiolytic properties, which may be mediated by an interaction between cholinergic, dopaminergic and serotonergic systems.
Dược Động Học :

▧ Half Life :
1-2.5 hours
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : AMPAMET
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Draganon
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Sarpul
... loading
... loading