Tìm theo
Androstanedione
Các tên gọi khác (1) :
  • 5alpha-Androstan-3,17-dione
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 846-46-8
CTHH: C19H28O2
PTK: 288.4244
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
288.4244
Monoisotopic mass
288.20893014
InChI
InChI=1S/C19H28O2/c1-18-9-7-13(20)11-12(18)3-4-14-15-5-6-17(21)19(15,2)10-8-16(14)18/h12,14-16H,3-11H2,1-2H3/t12-,14-,15-,16-,18-,19-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=RAJWOBJTTGJROA-WZNAKSSCSA-N
IUPAC Name
(1S,2S,7S,10R,11S,15S)-2,15-dimethyltetracyclo[8.7.0.0^{2,7}.0^{11,15}]heptadecane-5,14-dione
Traditional IUPAC Name
androstanedione
SMILES
[H][C@@]12CCC(=O)[C@@]1(C)CC[C@@]1([H])[C@@]2([H])CC[C@@]2([H])CC(=O)CC[C@]12C
Độ hòa tan
7.39e-03 g/l
logP
3.97
logS
-4.6
pKa (strongest acidic)
19.78
pKa (Strongest Basic)
-7.1
PSA
34.14 Å2
Refractivity
82.78 m3·mol-1
Polarizability
33.84 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
4
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading