Tìm theo
Aminophyllin injection oriental
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
Biệt Dược
SĐK: VN-5506-01
NSX : Oriental Chemical Works Inc
ĐK : Kwan Star Co., Ltd
Nồng độ : 250mg/10ml
Đóng gói : Hộp 5 ống; 10 ống x 10ml
Dạng dùng : Dung dịch tiêm
Thành Phần Hoạt Chất (1) :
Chỉ Định : Hen phế quản & hen tim, viêm phế quản mãn, rối loạn tuần hoàn do xơ cứng động mạch & cao HA, khập khiễng cách hồi, bệnh van tim không hồi phục, phù do tim & do thận.
Chống Chỉ Định : Loạn nhịp tim nặng kèm theo tổn thương cơ tim.
Tương Tác Thuốc : Thuốc chống đông máu. Thuốc trị tăng HA. Theophylline & dẫn xuất purine.
Thận Trọng/Cảnh Báo : Trẻ em.
Hiệu Ứng Phụ/Tác Dụng Ngoại Ý : Nhức đầu, buồn nôn, mất ngủ, đánh trống ngực, co giật, protein niệu, tiểu máu, lo âu & ban xuất huyết.
Liều Lượng & Cách Dùng : Liều dùng 1 ống, tiêm IV chậm/ngày.
... loading
... loading