Tìm theo
Aminoanthracene
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 62813-37-0
CTHH: C14H11N
PTK: 193.2438
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
193.2438
Monoisotopic mass
193.089149357
InChI
InChI=1S/C14H11N/c15-14-7-3-6-12-8-10-4-1-2-5-11(10)9-13(12)14/h1-9H,15H2
InChI Key
InChIKey=YUENFNPLGJCNRB-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
anthracen-1-amine
Traditional IUPAC Name
aminoanthracene
SMILES
NC1=CC=CC2=C1C=C1C=CC=CC1=C2
Độ hòa tan
5.45e-03 g/l
logP
3.12
logS
-4.5
pKa (Strongest Basic)
4.07
PSA
26.02 Å2
Refractivity
63.66 m3·mol-1
Polarizability
22.01 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading