Tìm theo
Alrestatin
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 51411-04-2
CTHH: C14H9NO4
PTK: 255.2256
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
255.2256
Monoisotopic mass
255.053157781
InChI
InChI=1S/C14H9NO4/c16-11(17)7-15-13(18)9-5-1-3-8-4-2-6-10(12(8)9)14(15)19/h1-6H,7H2,(H,16,17)
InChI Key
InChIKey=GCUCIFQCGJIRNT-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2-{2,4-dioxo-3-azatricyclo[7.3.1.0^{5,13}]trideca-1(13),5,7,9,11-pentaen-3-yl}acetic acid
Traditional IUPAC Name
alrestatin
SMILES
OC(=O)CN1C(=O)C2=CC=CC3=CC=CC(C1=O)=C23
Độ hòa tan
6.14e-02 g/l
logP
1.38
logS
-3.6
pKa (strongest acidic)
3.45
pKa (Strongest Basic)
-6.6
PSA
74.68 Å2
Refractivity
66.75 m3·mol-1
Polarizability
24.58 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
-1
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading