Tìm theo
Alpha-Phosphoribosylpyrophosphoric Acid
Các tên gọi khác (5 ) :
  • 5-Phospho-alpha-D-ribose 1-diphosphate
  • 5-Phosphoribosyl 1-pyrophosphate
  • 5-PHOSPHORYLRIBOSE-1-PYROPHOSPHATE
  • Phosphoribosylpyrophosphate
  • Ribofuranose, 5-phosphate 1-pyrophosphate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 13270-65-0
CTHH: C5H13O14P3
PTK: 390.0696
The key substance in the biosynthesis of histidine, tryptophan, and purine and pyrimidine nucleotides.
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
390.0696
Monoisotopic mass
389.95181466
InChI
InChI=1S/C5H13O14P3/c6-3-2(1-16-20(8,9)10)17-5(4(3)7)18-22(14,15)19-21(11,12)13/h2-7H,1H2,(H,14,15)(H2,8,9,10)(H2,11,12,13)/t2-,3-,4-,5-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=PQGCEDQWHSBAJP-TXICZTDVSA-N
IUPAC Name
[({[(2R,3R,4S,5R)-3,4-dihydroxy-5-[(phosphonooxy)methyl]oxolan-2-yl]oxy}(hydroxy)phosphoryl)oxy]phosphonic acid
Traditional IUPAC Name
{[(2R,3R,4S,5R)-3,4-dihydroxy-5-[(phosphonooxy)methyl]oxolan-2-yl]oxy(hydroxy)phosphoryl}oxyphosphonic acid
SMILES
O[C@H]1[C@@H](O)[C@@H](O[P@](O)(=O)OP(O)(O)=O)O[C@@H]1COP(O)(O)=O
Độ hòa tan
1.16e+01 g/l
logP
-3
logS
-1.5
pKa (strongest acidic)
1.09
pKa (Strongest Basic)
-3.7
PSA
229.74 Å2
Refractivity
62.58 m3·mol-1
Polarizability
27.45 Å3
Rotatable Bond Count
7
H Bond Acceptor Count
11
H Bond Donor Count
7
Physiological Charge
-4
Number of Rings
1
Bioavailability
0
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : 5-Phosphoribosyl diphosphate
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Phosphoribosyl pyrophosphate
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : PRP
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : PRPP
... loading
... loading