Tìm theo
Alpha-Aminobutyric Acid
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C4H9NO2
PTK: 103.1198
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C4H9NO2
Phân tử khối
103.1198
Monoisotopic mass
103.063328537
InChI
InChI=1S/C4H9NO2/c1-2-3(5)4(6)7/h3H,2,5H2,1H3,(H,6,7)/t3-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=QWCKQJZIFLGMSD-GSVOUGTGSA-N
IUPAC Name
(2R)-2-aminobutanoic acid
Traditional IUPAC Name
α-aminobutyric acid
SMILES
CC[C@@H](N)C(O)=O
Độ hòa tan
3.58e+02 g/l
logP
-2.3
logS
0.54
pKa (strongest acidic)
2.62
pKa (Strongest Basic)
9.53
PSA
63.32 Å2
Refractivity
25.02 m3·mol-1
Polarizability
10.38 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading