Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C20H28O2
Monoisotopic mass
300.20893014
InChI
InChI=1S/C20H28O2/c1-15(8-6-9-16(2)14-19(21)22)11-12-18-17(3)10-7-13-20(18,4)5/h6,8-9,11-12,14H,7,10,13H2,1-5H3,(H,21,22)/b9-6+,12-11+,15-8-,16-14+
InChI Key
InChIKey=SHGAZHPCJJPHSC-ZVCIMWCZSA-N
IUPAC Name
(2E,4E,6Z,8E)-3,7-dimethyl-9-(2,6,6-trimethylcyclohex-1-en-1-yl)nona-2,4,6,8-tetraenoic acid
Traditional IUPAC Name
9-cis-retinoic acid
SMILES
C\C(\C=C\C1=C(C)CCCC1(C)C)=C\C=C\C(\C)=C\C(O)=O
Refractivity
97.79 m3·mol-1
Dược Lực Học :
Alitretinoin (9-cis-retinoic acid) is a naturally-occurring endogenous retinoid indicated for topical treatment of cutaneous lesions in patients with AIDS-related Kaposi's sarcoma. Alitretinoin inhibits the growth of Kaposi's sarcoma (KS) cells in vitro.
Cơ Chế Tác Dụng :
An important regulator of gene expression during growth and development, and in neoplasms. Tretinoin, also known as retinoic acid and derived from maternal vitamin A, is essential for normal growth; and embryonic development. An excess of tretinoin can be teratogenic. It is used in the treatment of psoriasis; acne vulgaris; and several other skin diseases. It has also been approved for use in promyelocytic leukemia (leukemia, promyelocytic, acute). [PubChem]
Alitretinoin binds to and activates all known intracellular retinoid receptor subtypes (RARa, RARb, RARg, RXRa, RXRb and RXRg). Once activated these receptors function as transcription factors that regulate the expression of genes that control the process of cellular differentiation and proliferation in both normal and neoplastic cells.
Chỉ Định :
For topical treatment of cutaneous lesions in patients with AIDS-related Kaposi's sarcoma.
Liều Lượng & Cách Dùng :
Capsule - Oral
Cream - Topical
Gel - Topical
Liquid - Topical
Dữ Kiện Thương Mại
Giá thị trường
-
Giá bán buôn : USD >4.14
Đơn vị tính : g
-
Giá bán buôn : USD >4.28
Đơn vị tính : g
-
Giá bán buôn : USD >4.46
Đơn vị tính : g
-
Giá bán buôn : USD >4.51
Đơn vị tính : g
-
Giá bán buôn : USD >4.64
Đơn vị tính : g
-
Giá bán buôn : USD >4.74
Đơn vị tính : g
-
Giá bán buôn : USD >4.74
Đơn vị tính : g
-
Giá bán buôn : USD >5.65
Đơn vị tính : g
-
Giá bán buôn : USD >5.65
Đơn vị tính : g
-
Giá bán buôn : USD >31.54
Đơn vị tính : capsule
-
Giá bán buôn : USD >41.0
Đơn vị tính : g
-
Giá bán buôn : USD >69.01
Đơn vị tính : tube
-
Giá bán buôn : USD >75.83
Đơn vị tính : tube
-
Giá bán buôn : USD >85.59
Đơn vị tính : tube
-
Giá bán buôn : USD >97.85
Đơn vị tính : tube
-
Giá bán buôn : USD >112.51
Đơn vị tính : tube
-
Giá bán buôn : USD >117.51
Đơn vị tính : tube
-
Giá bán buôn : USD >123.7
Đơn vị tính : tube
-
Giá bán buôn : USD >161.48
Đơn vị tính : tube
-
Giá bán buôn : USD >162.79
Đơn vị tính : tube
-
Giá bán buôn : USD >163.07
Đơn vị tính : tube
-
Giá bán buôn : USD >181.16
Đơn vị tính : tube
-
Giá bán buôn : USD >211.1
Đơn vị tính : tube
-
Giá bán buôn : USD >212.3
Đơn vị tính : tube
-
Giá bán buôn : USD >212.3
Đơn vị tính : tube
-
Giá bán buôn : USD >246.73
Đơn vị tính : bottle
-
Giá bán buôn : USD >246.73
Đơn vị tính : bottle
Tài Liệu Tham Khảo Thêm
National Drug Code Directory