Tìm theo
Aconitate Ion
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C6H3O6
PTK: 171.0844
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C6H3O6
Phân tử khối
171.0844
Monoisotopic mass
170.992962828
InChI
InChI=1S/C6H6O6/c7-4(8)1-3(6(11)12)2-5(9)10/h1H,2H2,(H,7,8)(H,9,10)(H,11,12)/p-3/b3-1-
InChI Key
InChIKey=GTZCVFVGUGFEME-IWQZZHSRSA-K
IUPAC Name
(1Z)-prop-1-ene-1,2,3-tricarboxylate
Traditional IUPAC Name
aconitate ion
SMILES
[O-]C(=O)C\C(=C\C([O-])=O)C([O-])=O
Độ hòa tan
2.11e+01 g/l
logP
-0.52
logS
-1
pKa (strongest acidic)
2.11
PSA
120.39 Å2
Refractivity
67.74 m3·mol-1
Polarizability
12.91 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
6
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
-3
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading