Tìm theo
9r,13r-Opda
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C18H28O3
PTK: 292.4131
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
292.4131
Monoisotopic mass
292.203844762
InChI
InChI=1S/C18H28O3/c1-2-3-7-11-16-15(13-14-17(16)19)10-8-5-4-6-9-12-18(20)21/h3,7,13-16H,2,4-6,8-12H2,1H3,(H,20,21)/b7-3+/t15-,16+/m1/s1
InChI Key
InChIKey=PMTMAFAPLCGXGK-JLSIVADVSA-N
IUPAC Name
8-[(1R,5S)-4-oxo-5-[(2E)-pent-2-en-1-yl]cyclopent-2-en-1-yl]octanoic acid
Traditional IUPAC Name
9r,13r-opda
SMILES
CC\C=C\C[C@H]1[C@H](CCCCCCCC(O)=O)C=CC1=O
Độ hòa tan
3.22e-03 g/l
logP
5.08
logS
-5
pKa (strongest acidic)
4.78
pKa (Strongest Basic)
-4.9
PSA
54.37 Å2
Refractivity
87.26 m3·mol-1
Polarizability
35.38 Å3
Rotatable Bond Count
11
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
-1
Number of Rings
1
Bioavailability
0
Ghose Filter
true
... loading
... loading