Tìm theo
9-N-Phenylmethylamino-Tacrine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C20H20N2
PTK: 288.3862
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C20H20N2
Phân tử khối
288.3862
Monoisotopic mass
288.16264865
InChI
InChI=1S/C20H20N2/c1-2-8-15(9-3-1)14-21-20-16-10-4-6-12-18(16)22-19-13-7-5-11-17(19)20/h1-4,6,8-10,12H,5,7,11,13-14H2,(H,21,22)
InChI Key
InChIKey=JYJAEHAURXXPSD-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
N-benzyl-1,2,3,4-tetrahydroacridin-9-amine
Traditional IUPAC Name
N-benzyl-1,2,3,4-tetrahydroacridin-9-amine
SMILES
C(NC1=C2C=CC=CC2=NC2=C1CCCC2)C1=CC=CC=C1
Độ hòa tan
1.09e-03 g/l
logP
4.65
logS
-5.4
pKa (Strongest Basic)
8.87
PSA
24.92 Å2
Refractivity
91.84 m3·mol-1
Polarizability
33.86 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
1
Number of Rings
4
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading