Tìm theo
(8ar)-Hexahydropyrrolo[1,2-a]Pyrazine-1,4-Dione
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C7H10N2O2
PTK: 154.1665
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C7H10N2O2
Phân tử khối
154.1665
Monoisotopic mass
154.074227574
InChI
InChI=1S/C7H10N2O2/c10-6-4-8-7(11)5-2-1-3-9(5)6/h5H,1-4H2,(H,8,11)/t5-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=OWOHLURDBZHNGG-YFKPBYRVSA-N
IUPAC Name
(8aS)-octahydropyrrolo[1,2-a]piperazine-1,4-dione
Traditional IUPAC Name
(8aS)-hexahydropyrrolo[1,2-a]piperazine-1,4-dione
SMILES
O=C1CNC(=O)[C@@H]2CCCN12
Độ hòa tan
1.97e+02 g/l
logP
-1.4
logS
0.11
pKa (strongest acidic)
11.35
pKa (Strongest Basic)
-4.2
PSA
49.41 Å2
Refractivity
37.79 m3·mol-1
Polarizability
15.12 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading