Tìm theo
7,8-dimethylalloxazine
Các tên gọi khác (5 ) :
  • 6,7-Dimethylalloxazine
  • 7,8-dimethylbenzo[g]pteridine-2,4(1H,3H)-dione
  • 7,8-dimethylisoalloxazine
  • lumichrome
  • Riboflavin lumichrome
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 1086-80-2
CTHH: C12H10N4O2
PTK: 242.2334
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
242.2334
Monoisotopic mass
242.080375584
InChI
InChI=1S/C12H10N4O2/c1-5-3-7-8(4-6(5)2)14-10-9(13-7)11(17)16-12(18)15-10/h3-4H,1-2H3,(H2,14,15,16,17,18)
InChI Key
InChIKey=ZJTJUVIJVLLGSP-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
7,8-dimethyl-1H,2H,3H,4H-benzo[g]pteridine-2,4-dione
Traditional IUPAC Name
7,8-dimethylalloxazine
SMILES
CC1=CC2=NC3=C(N=C2C=C1C)C(=O)NC(=O)N3
Độ tan chảy
>300 °C
Độ hòa tan
5.11e-02 g/l
logP
2.73
logS
-3.7
pKa (strongest acidic)
8.85
pKa (Strongest Basic)
-0.15
PSA
83.98 Å2
Refractivity
65.19 m3·mol-1
Polarizability
24.37 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading