Tìm theo
6-Methylpurine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 2004-03-7
CTHH: C6H6N4
PTK: 134.1386
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
134.1386
Monoisotopic mass
134.059246212
InChI
InChI=1S/C6H6N4/c1-4-5-6(9-2-7-4)10-3-8-5/h2-3H,1H3,(H,7,8,9,10)
InChI Key
InChIKey=SYMHUEFSSMBHJA-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
6-methyl-7H-purine
Traditional IUPAC Name
1H-purine, 6-methyl-
SMILES
CC1=C2NC=NC2=NC=N1
Độ hòa tan
2E+005 mg/L (at 20 °C)
logP
-0.21
logS
-0.66
pKa (strongest acidic)
9.84
pKa (Strongest Basic)
4.55
PSA
54.46 Å2
Refractivity
37.8 m3·mol-1
Polarizability
12.98 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading