Tìm theo
(5s)-5-Iododihydro-2,4(1h,3h)-Pyrimidinedione
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C4H5IN2O2
PTK: 239.9992
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
239.9992
Monoisotopic mass
239.939570834
InChI
InChI=1S/C4H5IN2O2/c5-2-1-6-4(9)7-3(2)8/h2H,1H2,(H2,6,7,8,9)/t2-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=YGKCTZPSAOUUMT-UWTATZPHSA-N
IUPAC Name
(5R)-5-iodo-1,3-diazinane-2,4-dione
Traditional IUPAC Name
(5R)-5-iodo-1,3-diazinane-2,4-dione
SMILES
I[C@@H]1CNC(=O)NC1=O
Độ hòa tan
1.26e+01 g/l
logP
-0.17
logS
-1.3
pKa (strongest acidic)
10.49
pKa (Strongest Basic)
-8.1
PSA
58.2 Å2
Refractivity
38.47 m3·mol-1
Polarizability
15.24 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading