Tìm theo
5-Oxo-L-Norleucine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C6H11NO3
PTK: 145.1564
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C6H11NO3
Phân tử khối
145.1564
Monoisotopic mass
145.073893223
InChI
InChI=1S/C6H11NO3/c1-4(8)2-3-5(7)6(9)10/h5H,2-3,7H2,1H3,(H,9,10)/t5-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=KSIJECNNZVKMJG-RXMQYKEDSA-N
IUPAC Name
(2R)-2-amino-5-oxohexanoic acid
Traditional IUPAC Name
5-oxo-L-norleucine
SMILES
CC(=O)CC[C@@H](N)C(O)=O
Độ hòa tan
9.16e+01 g/l
logP
-2.9
logS
-0.2
pKa (strongest acidic)
2.25
pKa (Strongest Basic)
9.11
PSA
80.39 Å2
Refractivity
34.84 m3·mol-1
Polarizability
14.38 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading