Tìm theo
5-Nitroindazole
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C7H4N3O2
PTK: 162.1256
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C7H4N3O2
Phân tử khối
162.1256
Monoisotopic mass
162.030351387
IUPAC Name
5-nitroindazole
Traditional IUPAC Name
5-nitroindazole
SMILES
[O-][N+](=O)c1ccc2nncc2c1
Độ hòa tan
4.76e+00 g/l
logP
0.76
logS
-1.5
pKa (Strongest Basic)
1.03
PSA
71.6 Å2
Refractivity
42.82 m3·mol-1
Polarizability
14.09 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading