Tìm theo
5-Methylpyrrole
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 616-43-3
CTHH: C5H6N
PTK: 80.1078
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C5H6N
Phân tử khối
80.1078
Monoisotopic mass
80.050024197
IUPAC Name
3-methylpyrrole
Traditional IUPAC Name
5-methylpyrrole
SMILES
Cc1ccnc1
Độ tan chảy
-48.4 °C
Độ sôi
143 °C
Độ hòa tan
2.76e+02 g/l
logP
0.94
logS
0.53
pKa (Strongest Basic)
6.01
PSA
12.89 Å2
Refractivity
24.6 m3·mol-1
Polarizability
8.85 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading