Tìm theo
5-methylbenzimidazole
Các tên gọi khác (3) :
  • 5-methyl-1H-benzimidazole
  • 6-methyl-1H-benzimidazole
  • ethyl 4-cyanophenylalaninate
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 614-97-1
CTHH: C8H8N2
PTK: 132.1625
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C8H8N2
Phân tử khối
132.1625
Monoisotopic mass
132.068748266
InChI
InChI=1S/C8H8N2/c1-6-2-3-7-8(4-6)10-5-9-7/h2-5H,1H3,(H,9,10)
InChI Key
InChIKey=RWXZXCZBMQPOBF-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
6-methyl-1H-1,3-benzodiazole
Traditional IUPAC Name
5-methylbenzimidazole
SMILES
CC1=CC2=C(C=C1)N=CN2
Độ tan chảy
114-117 °C
Độ sôi
169-172 °C at 1.00E+00 mm Hg
Độ hòa tan
6.80e+00 g/l
logP
1.77
logS
-1.3
pKa (strongest acidic)
12.46
pKa (Strongest Basic)
6
PSA
28.68 Å2
Refractivity
40.01 m3·mol-1
Polarizability
14.4 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading