Tìm theo
5-Iodouracil
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C4H3IN2O2
PTK: 237.9833
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C4H3IN2O2
Phân tử khối
237.9833
Monoisotopic mass
237.92392077
InChI
InChI=1S/C4H3IN2O2/c5-2-1-6-4(9)7-3(2)8/h1H,(H2,6,7,8,9)
InChI Key
InChIKey=KSNXJLQDQOIRIP-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
5-iodo-1,2,3,4-tetrahydropyrimidine-2,4-dione
Traditional IUPAC Name
5-iodouracil
SMILES
IC1=CNC(=O)NC1=O
Độ hòa tan
8.12e+00 g/l
logP
0.13
logS
-1.5
pKa (strongest acidic)
8.14
pKa (Strongest Basic)
-6.6
PSA
58.2 Å2
Refractivity
39.32 m3·mol-1
Polarizability
14.65 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading