Tìm theo
5-Hydroxy Norvaline
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C5H11NO3
PTK: 133.1457
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C5H11NO3
Phân tử khối
133.1457
Monoisotopic mass
133.073893223
InChI
InChI=1S/C5H11NO3/c6-4(5(8)9)2-1-3-7/h4,7H,1-3,6H2,(H,8,9)/t4-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=CZWARROQQFCFJB-BYPYZUCNSA-N
IUPAC Name
(2S)-2-amino-5-hydroxypentanoic acid
Traditional IUPAC Name
5-hydroxy norvaline
SMILES
N[C@@H](CCCO)C(O)=O
Độ hòa tan
2.68e+02 g/l
logP
-3.3
logS
0.3
pKa (strongest acidic)
2.36
pKa (Strongest Basic)
9.22
PSA
83.55 Å2
Refractivity
31.55 m3·mol-1
Polarizability
13.48 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading