Tìm theo
5,6-Cyclic-Tetrahydropteridine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C8H9N5O3
PTK: 223.1888
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C8H9N5O3
Phân tử khối
223.1888
Monoisotopic mass
223.070539179
InChI
InChI=1S/C8H9N5O3/c9-7-11-5-4(6(14)12-7)13-3(1-10-5)2-16-8(13)15/h3H,1-2H2,(H4,9,10,11,12,14)/t3-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=XAZOBOCYEGBXHD-GSVOUGTGSA-N
IUPAC Name
(6aR)-3-amino-1H,2H,5H,6H,6aH,7H,9H-[1,3]oxazolo[3,4-f]pteridine-1,9-dione
Traditional IUPAC Name
(6aR)-3-amino-2H,5H,6H,6aH,7H-[1,3]oxazolo[3,4-f]pteridine-1,9-dione
SMILES
NC1=NC2=C(N3[C@@H](COC3=O)CN2)C(=O)N1
Độ hòa tan
4.26e+00 g/l
logP
-1.4
logS
-1.7
pKa (strongest acidic)
11.08
pKa (Strongest Basic)
4.19
PSA
109.05 Å2
Refractivity
61.18 m3·mol-1
Polarizability
20 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
0
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading