Tìm theo
(4r)-2-Methylpentane-2,4-Diol
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C6H14O2
PTK: 118.1742
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C6H14O2
Phân tử khối
118.1742
Monoisotopic mass
118.099379692
InChI
InChI=1S/C6H14O2/c1-5(7)4-6(2,3)8/h5,7-8H,4H2,1-3H3/t5-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=SVTBMSDMJJWYQN-YFKPBYRVSA-N
IUPAC Name
(4S)-2-methylpentane-2,4-diol
Traditional IUPAC Name
2-methyl-2,4-pentanediol
SMILES
C[C@H](O)CC(C)(C)O
Độ hòa tan
1.62e+02 g/l
logP
-0.035
logS
0.14
pKa (strongest acidic)
15.12
pKa (Strongest Basic)
-2.5
PSA
40.46 Å2
Refractivity
32.89 m3·mol-1
Polarizability
13.54 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading