Tìm theo
4-Methyl-Histidine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C7H11N3O2
PTK: 169.1811
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C7H11N3O2
Phân tử khối
169.1811
Monoisotopic mass
169.085126611
InChI
InChI=1S/C7H11N3O2/c1-10-3-5(9-4-10)2-6(8)7(11)12/h3-4,6H,2,8H2,1H3,(H,11,12)/t6-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=BRMWTNUJHUMWMS-LURJTMIESA-N
IUPAC Name
(2S)-2-amino-3-(1-methyl-1H-imidazol-4-yl)propanoic acid
Traditional IUPAC Name
4-methyl-histidine
SMILES
CN1C=NC(C[C@H](N)C(O)=O)=C1
Độ hòa tan
6.93e+00 g/l
logP
-3.1
logS
-1.4
pKa (strongest acidic)
1.96
pKa (Strongest Basic)
9.25
PSA
81.14 Å2
Refractivity
42.39 m3·mol-1
Polarizability
17.11 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading