Tìm theo
4-Iodopyrazole
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 3469-69-0
CTHH: C3H2IN2
PTK: 192.9659
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C3H2IN2
Phân tử khối
192.9659
Monoisotopic mass
192.926266494
IUPAC Name
4-iodopyrazole
Traditional IUPAC Name
4-iodopyrazole
SMILES
Ic1cnnc1
Độ tan chảy
108-110 °C
Độ hòa tan
1.18e+01 g/l
logP
1.70
logS
-1.2
pKa (Strongest Basic)
1.73
PSA
25.78 Å2
Refractivity
32.78 m3·mol-1
Polarizability
11.27 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading