Tìm theo
4-Hydroxy-Aconitate Ion
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C6H3O7
PTK: 187.0838
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C6H3O7
Phân tử khối
187.0838
Monoisotopic mass
186.98787745
InChI
InChI=1S/C6H6O7/c7-3(8)1-2(5(10)11)4(9)6(12)13/h1,4,9H,(H,7,8)(H,10,11)(H,12,13)/p-3/b2-1-/t4-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=WUUVSJBKHXDKBS-XDSMRRFISA-K
IUPAC Name
(1Z,3S)-3-hydroxyprop-1-ene-1,2,3-tricarboxylate
Traditional IUPAC Name
4-hydroxy-aconitate ion
SMILES
O[C@H](C([O-])=O)C(=C\C([O-])=O)\C([O-])=O
Độ hòa tan
3.95e+01 g/l
logP
-1.2
logS
-0.79
pKa (strongest acidic)
1.89
pKa (Strongest Basic)
-4.2
PSA
140.62 Å2
Refractivity
69.08 m3·mol-1
Polarizability
13.73 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
7
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
-3
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading