Tìm theo
3-pyridin-4-yl-1H-indazole
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C12H9N3
PTK: 195.22
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C12H9N3
Phân tử khối
195.22
Monoisotopic mass
195.079647303
InChI
InChI=1S/C12H9N3/c1-2-4-11-10(3-1)12(15-14-11)9-5-7-13-8-6-9/h1-8H,(H,14,15)
InChI Key
InChIKey=MSRXUUDVRNWSTN-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
3-(pyridin-4-yl)-1H-indazole
Traditional IUPAC Name
3-(pyridin-4-yl)-1H-indazole
SMILES
N1N=C(C2=C1C=CC=C2)C1=CC=NC=C1
Độ hòa tan
2.48e-01 g/l
logP
2.11
logS
-2.9
pKa (strongest acidic)
13.84
pKa (Strongest Basic)
3.77
PSA
41.57 Å2
Refractivity
58.68 m3·mol-1
Polarizability
20.58 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading