Tìm theo
3-Phenyl-1,2-Propandiol
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C9H12O2
PTK: 152.1904
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C9H12O2
Phân tử khối
152.1904
Monoisotopic mass
152.083729628
InChI
InChI=1S/C9H12O2/c10-7-9(11)6-8-4-2-1-3-5-8/h1-5,9-11H,6-7H2/t9-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=JHWQMXKQJVAWKI-VIFPVBQESA-N
IUPAC Name
(2S)-3-phenylpropane-1,2-diol
Traditional IUPAC Name
3-phenyl-1,2-propandiol
SMILES
OC[C@@H](O)CC1=CC=CC=C1
Độ hòa tan
2.71e+01 g/l
logP
0.86
logS
-0.75
pKa (strongest acidic)
14.2
pKa (Strongest Basic)
-2.9
PSA
40.46 Å2
Refractivity
43.59 m3·mol-1
Polarizability
16.7 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading