Tìm theo
3-Methylpyridine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 108-99-6
CTHH: C6H7N
PTK: 93.1265
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
93.1265
Monoisotopic mass
93.057849229
InChI
InChI=1S/C6H7N/c1-6-3-2-4-7-5-6/h2-5H,1H3
InChI Key
InChIKey=ITQTTZVARXURQS-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
3-methylpyridine
Traditional IUPAC Name
3-methylpyridine
SMILES
CC1=CC=CN=C1
Độ tan chảy
-18.1 °C
Độ sôi
144.1 °C
Độ hòa tan
1E+006 mg/L (at 25 °C)
logP
1.20
logS
0.33
pKa (Strongest Basic)
5.63
PSA
12.89 Å2
Refractivity
28.94 m3·mol-1
Polarizability
10.31 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
5.63 (at 25 °C)
... loading
... loading