Tìm theo
3-Methylcytosine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C5H8N3O
PTK: 126.1365
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C5H8N3O
Phân tử khối
126.1365
Monoisotopic mass
126.066736893
InChI
InChI=1S/C5H7N3O/c1-8-4(6)2-3-7-5(8)9/h2-3H,1H3,(H2,6,7,9)/p+1
InChI Key
InChIKey=UPHQQDZIRIHPHU-UHFFFAOYSA-O
IUPAC Name
6-amino-1-methyl-2-oxo-2,3-dihydropyrimidin-1-ium
Traditional IUPAC Name
3-methylcytosine
SMILES
C[N+]1=C(N)C=CNC1=O
Độ hòa tan
1.15e+01 g/l
logP
-4.3
logS
-1.1
pKa (strongest acidic)
8.52
pKa (Strongest Basic)
-4.8
PSA
58.13 Å2
Refractivity
33.65 m3·mol-1
Polarizability
12.27 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
1
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading