Tìm theo
3-(Mercaptomethylene)Pyridine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C6H7NS
PTK: 125.191
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C6H7NS
Phân tử khối
125.191
Monoisotopic mass
125.029919919
InChI
InChI=1S/C6H7NS/c8-5-6-2-1-3-7-4-6/h1-4,8H,5H2
InChI Key
InChIKey=MBXKCLHOVPXMCJ-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
pyridin-3-ylmethanethiol
Traditional IUPAC Name
pyridin-3-ylmethanethiol
SMILES
SCC1=CC=CN=C1
Độ hòa tan
1.62e+00 g/l
logP
1.24
logS
-1.9
pKa (strongest acidic)
9.92
pKa (Strongest Basic)
4.86
PSA
12.89 Å2
Refractivity
36.75 m3·mol-1
Polarizability
13.22 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading