Tìm theo
3-Iodo-Tyrosine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 70-78-0
CTHH: C9H10INO3
PTK: 307.0851
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
307.0851
Monoisotopic mass
306.970536611
InChI
InChI=1S/C9H10INO3/c10-6-3-5(1-2-8(6)12)4-7(11)9(13)14/h1-3,7,12H,4,11H2,(H,13,14)/t7-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=UQTZMGFTRHFAAM-ZETCQYMHSA-N
IUPAC Name
(2S)-2-amino-3-(4-hydroxy-3-iodophenyl)propanoic acid
Traditional IUPAC Name
3-iodo-tyrosine
SMILES
N[C@@H](CC1=CC=C(O)C(I)=C1)C(O)=O
Độ tan chảy
205 dec °C
Độ hòa tan
9.37e-01 g/l
logP
-0.56
logS
-2.5
pKa (strongest acidic)
0.99
pKa (Strongest Basic)
9.5
PSA
83.55 Å2
Refractivity
60.46 m3·mol-1
Polarizability
23.54 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading