Tìm theo
3,6,9,12,15-PENTAOXAHEPTADECAN-1-OL
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C12H26O6
PTK: 266.3312
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
266.3312
Monoisotopic mass
266.172938564
InChI
InChI=1S/C12H26O6/c1-2-14-5-6-16-9-10-18-12-11-17-8-7-15-4-3-13/h13H,2-12H2,1H3
InChI Key
InChIKey=NJRFAMBTWHGSDE-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
3,6,9,12,15-pentaoxaheptadecan-1-ol
Traditional IUPAC Name
3,6,9,12,15-pentaoxaheptadecan-1-ol
SMILES
CCOCCOCCOCCOCCOCCO
Độ hòa tan
2.40e+00 g/l
logP
-0.4
logS
-2
pKa (strongest acidic)
15.12
pKa (Strongest Basic)
-2.7
PSA
66.38 Å2
Refractivity
68.23 m3·mol-1
Polarizability
31.49 Å3
Rotatable Bond Count
15
H Bond Acceptor Count
6
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading