Tìm theo
3-(4-nitrophenyl)-1H-pyrazole
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C9H7N3O2
PTK: 189.1708
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
189.1708
Monoisotopic mass
189.053826483
InChI
InChI=1S/C9H7N3O2/c13-12(14)8-3-1-7(2-4-8)9-5-6-10-11-9/h1-6H,(H,10,11)
InChI Key
InChIKey=IPIYADCDDIUVPS-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
3-(4-nitrophenyl)-1H-pyrazole
Traditional IUPAC Name
3-(4-nitrophenyl)-1H-pyrazole
SMILES
[O-][N+](=O)C1=CC=C(C=C1)C1=NNC=C1
Độ hòa tan
1.75e+00 g/l
logP
2.25
logS
-2
pKa (strongest acidic)
14.74
pKa (Strongest Basic)
2.01
PSA
74.5 Å2
Refractivity
51.83 m3·mol-1
Polarizability
18.12 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading